Bước tới nội dung

Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/O

Từ điển mở Wiktionary
Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Occitan oci 19
Ocaina oca 2
Oirat xwo 62
Ojibwe oji 2
Okanagan oka 4
Okinawa ryu 27
Okinoerabu okn 7
Omok omk 118
Oriya ori 9
Orma orc 57
Oroch oac 26
Orok oaa 55
Oromo orm 129
Oroqen orh 69
Osage osa 12
Osci osc 1
Ossetia oss 23
Ossetia cổ oos 3
Ơ Đu tyh 25
Övdal ovd 13