Bước tới nội dung

Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/S

Từ điển mở Wiktionary
Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Saanich str 16
Saba xsa 5
Sabüm sbo 15
Saek skb 31
Saho ssy 491
Salar slr 209
Sami Akkala sia 7
Sami Inari smn 7
Sami Kildin sjd 28
Sami Skolt sms 17
Samoa smo 4
Samogitia sgs 4
Sán Chay mlc 58
Santal sat 213
Saposa sps 2
Saraiki skr 36
Sardegna srd 2
Scots sco 10
Sebat Bet Gurage sgw 22
Séc ces 175
Séc cổ zlw-ocs 1
Semnam ssm 29
Senni Koyraboro ses 19
Senoufo Nyarafolo sev 2
Serbia-Croatia hbs 61
Seri sei 3
Seze sze 30
Shan shn 18
Sherpa xsr 22
Shina scl 73
Shina Kohistan plk 22
Shona sna 8
Shor cjs 153
Sicel scx 2
Sicily scn 7
Sidamo sid 14
Sikkim sip 1
Silesia szl 9
Siltʼe stv 47
Sindh snd 49
Sinhala sin 4
Siwi siz 138
Slav Đông cổ orv 23
Slav Giáo hội cổ chu 43
Slav nguyên thuỷ sla-pro 2
Slovak slk 84
Slovene slv 14
Slovincia zlw-slv 5
Sogdia sog 18
Sokna swn 2
Solon tuw-sol 45
Somali som 200
Sora srb 45
Soran ckb 11
Soyot trk-soy 457
Sumer sux 49
Sunda sun 28
Svan sva 57
Swahili swa 38
Swazi ssw 3
Sylhet syl 6
Syriac cổ điển syc 3