Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/V

Từ điển mở Wiktionary
Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Vai vai 7
Varli vav 1
Veps vep 15
Việt vie 39.14
Việt trung cổ vie-m 85.998
Volapük vol 32
Vot vot 21