Bước tới nội dung

Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/V

Từ điển mở Wiktionary
Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Vaghri vgr 6
Vai vai 8
Varli vav 14
Veps vep 22
Việt vie 40.057
Việt trung cổ vie-m 141
Volapük vol 34
Vot vot 28