Bước tới nội dung

Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/L

Từ điển mở Wiktionary
Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
La Ha lha 11
La Hủ lhu 10
Ladakh lbj 3
Ladin lld 7
Ladino lad 25
Lahnda lah 13
Lak lbe 38
Lakota lkt 8
Lamboya lmy 1
Lanoh lnh 3
Lào lao 165
Lashi lsi 19
Latinh lat 99
Latvia lav 85
Lawa Đông lwl 13
Lawa Tây lcp 13
Lepcha lep 7
Lezgi lez 40
Libido liq 52
Liguria lij 6
Limburg lim 6
Lingala lin 5
Lishana Deni lsd 5
Lishanid Noshan aij 3
Litva lit 369
Livonia liv 5
Lojban jbo 17
Lombard lmo 3
Lô Lô iii 13
Luo luo 2
Lur Bắc lrc 6
Lur Nam luz 5
Lushootseed lut 28
Luwati luv 2
Luwi xlu 7
Lự khb 72
Lycia xlc 2
Lyngngam lyg 105