Bước tới nội dung

Yên Định

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iən˧˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩iəŋ˧˥ ɗḭ̈n˨˨iəŋ˧˧ ɗɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iən˧˥ ɗïŋ˨˨iən˧˥ ɗḭ̈ŋ˨˨iən˧˥˧ ɗḭ̈ŋ˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Yên Định

  1. Một huyện T. Thanh Hoá, Việt Nam.
  2. Một thị trấn thuộc huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định, Việt Nam.
  3. Một thuộc Tên gọi các thuộc h. Sơn Động (Bắc Giang), h. Bắc Mê (Hà Giang), Việt Nam.

Tham khảo

[sửa]