Bước tới nội dung

Yên Lạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iən˧˧ la̰ːʔk˨˩iəŋ˧˥ la̰ːk˨˨iəŋ˧˧ laːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iən˧˥ laːk˨˨iən˧˥ la̰ːk˨˨iən˧˥˧ la̰ːk˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Yên Lạc

  1. Một huyện thuộc tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam, dân số 142.989 người, diện tích 106,72 km².
  2. Một thị trấn thuộc huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam.
  3. Tên gọi các Việt Nam thuộc:
    1. huyện Bình Nguyên, tỉnh Cao Bằng
    2. huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình
    3. huyện Yên ĐịnhNhư Thanh, tỉnh Thanh Hóa

Tham khảo

[sửa]