Bước tới nội dung

Yến Chu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iən˧˥ ʨu˧˧iə̰ŋ˩˧ ʨu˧˥iəŋ˧˥ ʨu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iən˩˩ ʨu˧˥iə̰n˩˧ ʨu˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Yến Chu

  1. Bữa yến tiệc vua nhà Chu bày ra để thưởng cho công thần.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]