abatement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]abatement (đếm được và không đếm được, số nhiều abatements)
- Sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt.
- Sự hạ (giá), sự bớt (giá).
- Sự chấm dứt, sự thanh toán.
- (luật pháp) Sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu.
- Abatement of a contract.
- Sự huỷ bỏ một hợp đồng.
Từ phái sinh
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “abatement”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)