abatement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈbeɪt.mənt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈbeɪt.mənt] |
Danh từ
[sửa]abatement (đếm được và không đếm được, số nhiều abatements)
- Sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt.
- Sự hạ (giá), sự bớt (giá).
- Sự chấm dứt, sự thanh toán.
- (Pháp lý) Sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu.
- abatement of a contract — sự huỷ bỏ một hợp đồng
Tham khảo
[sửa]- "abatement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)