abiha
Tiếng Quechua[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha abeja.
Danh từ[sửa]
abiha
- Ong.
Biến cách[sửa]
biến cách của abiha
dạng sở hữu của abiha
ñuqap - ngôi thứ nhất số ít
qampa - ngôi thứ hai số ít
paypa - ngôi thứ ba số ít
ñuqanchikpa - ngôi thứ nhất chủ ngữ số nhiều
ñuqaykup - ngôi thứ nhất tân ngữ số nhiều
qamkunap - ngôi thứ hai số nhiều
paykunap - ngôi thứ ba số nhiều