Bước tới nội dung

abiha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quechua

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha abeja.

Danh từ

[sửa]

abiha

  1. Ong.

Biến cách

[sửa]