Bước tới nội dung

abnegate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæb.nɪ.ˌɡeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

abnegate ngoại động từ /ˈæb.nɪ.ˌɡeɪt/

  1. Nhịn (cái gì).
  2. Bỏ (đạo).
  3. Từ bỏ (quyền lợi... ); từ chối không nhận (đặc quyền... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]