Bước tới nội dung

académicien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ka.de.mi.sjɛ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít académicien
/a.ka.de.mi.sjɛ̃/
académiciens
/a.ka.de.mi.sjɛ̃/
Số nhiều académicien
/a.ka.de.mi.sjɛ̃/
académiciens
/a.ka.de.mi.sjɛ̃/

académicien /a.ka.de.mi.sjɛ̃/

  1. Thành viên của viện hàn lâm, viện sĩ.
  2. (Hiếm) Hội viên hội văn học nghệ thuật.
  3. (Sử) Triết gia trường phái Pla-ton.

Tham khảo

[sửa]