acceptance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈsɛp.tənts/

Danh từ[sửa]

acceptance /ɪk.ˈsɛp.tənts/

  1. Sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận.
  2. Sự thừa nhận, sự công nhận.
  3. Sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin.
    his statement will not find acceptance — lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin
  4. (Thương nghiệp) Sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán.
    general acceptance — sự nhận thanh toán không cần có điều kiện
    qualified acceptance — sự nhận thanh toán có điều kiện

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]