inabordable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.na.bɔʁ.dabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inabordable /i.na.bɔʁ.dabl/ |
inabordable /i.na.bɔʁ.dabl/ |
Giống cái | inabordable /i.na.bɔʁ.dabl/ |
inabordable /i.na.bɔʁ.dabl/ |
inabordable /i.na.bɔʁ.dabl/
- Không thể tới gần, không ghé vào được.
- Côte inabordable — bờ biển không ghé vào được
- Khó với tới; quá cao.
- Prix inabordable — giá quá cao
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Khó gần.
- Une personne inabordable — một người khó gần
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inabordable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)