Bước tới nội dung

accretion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈkri.ʃən/

Danh từ

accretion /ə.ˈkri.ʃən/

  1. Sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên,; Sự bồi dần vào.
  2. Phần bồi thêm, phần phát triển dần lên.
  3. (Pháp lý) Sự tăng thêm (của cải, tài sản... ).

Tham khảo