Bước tới nội dung

acculturate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkəl.tʃə.ˌreɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

acculturate ngoại động từ /ə.ˈkəl.tʃə.ˌreɪt/

  1. Tiếp biến về văn hoá.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]