acidify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

acidify ngoại động từ /.ˌfɑɪ/

  1. Axit hoá.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

acidify nội động từ /.ˌfɑɪ/

  1. Thành axit, hoá chua.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]