Bước tới nội dung

acquitter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

acquitter

  1. Xem acquit

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

acquitter ngoại động từ /a.ki.te/

  1. Xử trắng án, tha bổng.
    Acquitter un accusé — xử trắng án một bị cáo
  2. Trả; nộp.
    Acquitter une dette — trả nợ
    Acquitter des impôts — nộp thuế
  3. Ký nhận trả.
    Acquitter une facture — ký nhận trả một hóa đơn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]