Bước tới nội dung

actualize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæk.tʃə.wə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

actualize ngoại động từ /ˈæk.tʃə.wə.ˌlɑɪz/

  1. Thực hiện, biến thành hiện thực.
  2. (Nghệ thuật) Mô tả rất hiện thực.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]