actuates
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]actuates
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của actuate
Chia động từ
[sửa]actuate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to actuate | |||||
Phân từ hiện tại | actuating | |||||
Phân từ quá khứ | actuated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | actuate | actuate hoặc actuatest¹ | actuates hoặc actuateth¹ | actuate | actuate | actuate |
Quá khứ | actuated | actuated hoặc actuatedst¹ | actuated | actuated | actuated | actuated |
Tương lai | will/shall² actuate | will/shall actuate hoặc wilt/shalt¹ actuate | will/shall actuate | will/shall actuate | will/shall actuate | will/shall actuate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | actuate | actuate hoặc actuatest¹ | actuate | actuate | actuate | actuate |
Quá khứ | actuated | actuated | actuated | actuated | actuated | actuated |
Tương lai | were to actuate hoặc should actuate | were to actuate hoặc should actuate | were to actuate hoặc should actuate | were to actuate hoặc should actuate | were to actuate hoặc should actuate | were to actuate hoặc should actuate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | actuate | — | let’s actuate | actuate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.