admirer
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /əd.ˈmɑɪ.ə.rɜː/
| [əd.ˈmɑɪ.ə.rɜː] |
Danh từ
admirer /əd.ˈmɑɪ.ə.rɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “admirer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ad.mi.ʁe/
Ngoại động từ
admirer ngoại động từ /ad.mi.ʁe/
- Cảm phục, khâm phục.
- Admirer le courage — cảm phục lòng dũng cảm
- "Admirons les grands maîtres, ne les imitons pas" (Hugo) — ta hãy khâm phục những bậc thầy lỗi lạc, nhưng đừng bắt chước họ
- (Mỉa mai) Lấy làm lạ.
- J'admire ses prétentions — tôi lấy làm lạ về tham vọng của anh ta
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lấy làm kinh ngạc.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “admirer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)