admirer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /əd.ˈmɑɪ.ə.rɜː/
![]() | [əd.ˈmɑɪ.ə.rɜː] |
Danh từ[sửa]
admirer /əd.ˈmɑɪ.ə.rɜː/
- Người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng.
- Người say mê (một người đàn bà).
Tham khảo[sửa]
- "admirer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ad.mi.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
admirer ngoại động từ /ad.mi.ʁe/
- Cảm phục, khâm phục.
- Admirer le courage — cảm phục lòng dũng cảm
- "Admirons les grands maîtres, ne les imitons pas" (Hugo) — ta hãy khâm phục những bậc thầy lỗi lạc, nhưng đừng bắt chước họ
- (Mỉa mai) Lấy làm lạ.
- J'admire ses prétentions — tôi lấy làm lạ về tham vọng của anh ta
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lấy làm kinh ngạc.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "admirer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)