admirer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /əd.ˈmɑɪ.ə.rɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

admirer /əd.ˈmɑɪ.ə.rɜː/

  1. Người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng.
  2. Người say mê (một người đàn bà).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ad.mi.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

admirer ngoại động từ /ad.mi.ʁe/

  1. Cảm phục, khâm phục.
    Admirer le courage — cảm phục lòng dũng cảm
    "Admirons les grands maîtres, ne les imitons pas" (Hugo) — ta hãy khâm phục những bậc thầy lỗi lạc, nhưng đừng bắt chước họ
  2. (Mỉa mai) Lấy làm lạ.
    J'admire ses prétentions — tôi lấy làm lạ về tham vọng của anh ta
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lấy làm kinh ngạc.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]