adumbration
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæ.dəm.ˈbreɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
adumbration /ˌæ.dəm.ˈbreɪ.ʃən/
- Sự phác hoạ, bản phác hoạ.
- Sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ.
- Sự báo trước, điềm báo trước.
- Sự che chở, sự toả bóng, bóng tối, bóng râm.
Tham khảo[sửa]
- "adumbration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)