adventitious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæd.ˌvɛn.ˈtɪ.ʃəs/

Tính từ[sửa]

adventitious /ˌæd.ˌvɛn.ˈtɪ.ʃəs/

  1. Ngẫu nhiên, tình cờ.
  2. Ngoại lai.
  3. (Pháp lý) Không do thừa kế trực tiếp.
  4. (Thực vật học) Tự sinh, mọc tự nhiên (cây... ).
  5. (Thực vật học) Bất định, không phát sinhnơi thông thường.
    adventitious bud — chồi bất định

Tham khảo[sửa]