adverse
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /æd.ˈvɜːs/
![]() | [æd.ˈvɜːs] |
Tính từ[sửa]
adverse /æd.ˈvɜːs/
- Đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối.
- adverse elements — những phần tử chống đối
- the adverse party — đối phương; bên địch
- Bất lợi, có hại.
- adverse to health — có hại cho sức khoẻ
- Ngược.
- adverse wind — gió ngược
- to be adverse toi someone's interests — ngược lại với quyền lợi của ai
- Bên kia, đối diện.
- adverse page — trang bên kia
Tham khảo[sửa]
- "adverse". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ad.vɛʁs/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adverse /ad.vɛʁs/ |
adverses /ad.vɛʁs/ |
Giống cái | adverse /ad.vɛʁs/ |
adverses /ad.vɛʁs/ |
adverse /ad.vɛʁs/
- Trái ngược, đối địch.
- Le camp adverse — phe đối phương
- Fortune adverse — phận rủi, nghịch cảnh
- "La France est divisée en deux blocs adverses" (Duham.) — nước Pháp được chia thành hai khối đối địch
Trái nghĩa[sửa]
- Allié, ami
Tham khảo[sửa]
- "adverse". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)