advice
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /əd.ˈvɑɪs/
Hoa Kỳ | [əd.ˈvɑɪs] |
Danh từ
[sửa]advice /əd.ˈvɑɪs/
- Lời khuyên, lời chỉ bảo.
- to act on advice — làm (hành động) theo lời khuyên
- to take advice — theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên
- a piece of advice — lời khuyên
- (Thường Số nhiều) tin tức.
Thành ngữ
[sửa]- according to our latest advices:
Tham khảo
[sửa]- "advice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)