aestas
Giao diện
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈae̯s.taːs/, [ˈäe̯s̠t̪äːs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈes.tas/, [ˈɛst̪äs]
- Vần: -aːs
Danh từ
[sửa]aestās gc (sở hữu cách aestātis); biến cách kiểu 3
Biến cách
[sửa]Danh từ biến cách kiểu 3.
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | aestās | aestātēs |
gen. | aestātis | aestātum |
dat. | aestātī | aestātibus |
acc. | aestātem | aestātēs |
abl. | aestāte | aestātibus |
voc. | aestās | aestātēs |
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- Dalmatian:
- Italo-Romance:
- Bắc Ý:
- Gallo-Romance:
- Occitano-Romance:
- Tiếng Occitan cổ: estat
- Insular Romance:
Thể loại:
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Latinh/aːs
- Vần tiếng Latinh/aːs/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh biến cách kiểu 3
- Danh từ giống cái tiếng Latinh biến cách kiểu 3
- Danh từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Latinh
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Mùa/Tiếng Latinh