aften
Giao diện
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | aften | aftenen |
Số nhiều | aftener | aftenene |
aften gđ
- Chiều tối ( từ 7 giờ trở đi).
- Vi møtes hver aften.
- God aften! — Lời chào từ buổi tối.
- i aften — Tối nay.
- Ngày trước ngày lễ lớn (tiếp vĩ ngữ).
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) aftensmåltid gđ: Bữa ăn tối.
- (1) aftens/aftensmat gđ: Thức ăn tối.
- (1) aftenkjole gđ: Áo dạ hội.
- (2) julaften: Ngày trước ngày lễ giáng sinh. (24/12).
- (2) påskeaften: Ngày trước ngày lễphục sinh.
- (2) pinseaften: Ngày thứ bảy trước ngày lễ hiện xuống.
- (2) sankthansaften: Ngày dài nhất trong năm (23/6),
Tham khảo
[sửa]- "aften", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)