Bước tới nội dung

agenda

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
agenda

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈdʒɛn.də/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

agenda /ə.ˈdʒɛn.də/

  1. (Số nhiều) Những việc phải làm.
  2. Chương trình nghị sự, nghị trình.
  3. Nhật ký công tác.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʒɛ̃.da/
Pháp

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agenda
/a.ʒɛ̃.da/
agendas
/a.ʒɛ̃.da/
Số nhiều agenda
/a.ʒɛ̃.da/
agendas
/a.ʒɛ̃.da/

agenda /a.ʒɛ̃.da/

  1. Sổ nhật ký (ghi việc cần làm).
    Agendas de bureau/de poche — sổ nhật ký văn phòng/bỏ túi

Tham khảo

[sửa]