aggressive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈɡrɛ.sɪv/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

aggressive (so sánh hơn more aggressive, so sánh nhất most aggressive) /ə.ˈɡrɛ.sɪv/

  1. Xâm lược, xâm lăng.
  2. Công kích.
  3. Hay tấn công, gây sự, gây gổ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ.
  4. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tháo vát, xông xáo, năng nổ.

Danh từ[sửa]

aggressive (không đếm được) /ə.ˈɡrɛ.sɪv/

  1. Sự xâm lược.
  2. Sự công kích.
  3. Sự gây sự, sự gây hấn.
    to assume the aggressive — gây sự

Tham khảo[sửa]