aggressive
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈɡrɛ.sɪv/
| [ə.ˈɡrɛ.sɪv] |
Tính từ
aggressive (so sánh hơn more aggressive, so sánh nhất most aggressive) /ə.ˈɡrɛ.sɪv/
Danh từ
aggressive (không đếm được) /ə.ˈɡrɛ.sɪv/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aggressive”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)