aggressive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈɡrɛ.sɪv/
![]() | [ə.ˈɡrɛ.sɪv] |
Tính từ
[sửa]aggressive (so sánh hơn more aggressive, so sánh nhất most aggressive) /ə.ˈɡrɛ.sɪv/
Danh từ
[sửa]aggressive (không đếm được) /ə.ˈɡrɛ.sɪv/
Tham khảo
[sửa]- "aggressive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)