agonizes
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
agonizes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của agonize
Chia động từ
agonize
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to agonize | |||||
| Phân từ hiện tại | agonizing | |||||
| Phân từ quá khứ | agonized | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | agonize | agonize hoặc agonizest¹ | agonizes hoặc agonizeth¹ | agonize | agonize | agonize |
| Quá khứ | agonized | agonized hoặc agonizedst¹ | agonized | agonized | agonized | agonized |
| Tương lai | will/shall² agonize | will/shall agonize hoặc wilt/shalt¹ agonize | will/shall agonize | will/shall agonize | will/shall agonize | will/shall agonize |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | agonize | agonize hoặc agonizest¹ | agonize | agonize | agonize | agonize |
| Quá khứ | agonized | agonized | agonized | agonized | agonized | agonized |
| Tương lai | were to agonize hoặc should agonize | were to agonize hoặc should agonize | were to agonize hoặc should agonize | were to agonize hoặc should agonize | were to agonize hoặc should agonize | were to agonize hoặc should agonize |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | agonize | — | let’s agonize | agonize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.