ajustement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʒys.tə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ajustement /a.ʒys.tə.mɑ̃/ |
ajustements /a.ʒys.tə.mɑ̃/ |
ajustement gđ /a.ʒys.tə.mɑ̃/
- Sự sửa cho đúng, sự điều chỉnh.
- L’ajustement d’une balance — sự sửa cân cho đúng
- Sự làm cho khớp; (kỹ thuật) độ khớp.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự hòa giải.
- Chercher un ajustement à un différend — tìm cách hòa giải một vụ tranh chấp
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự trang sức.
- Être recherché dans son ajustement — trang sức cầu kỳ
Tham khảo
[sửa]- "ajustement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)