ajustement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ʒys.tə.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ajustement
/a.ʒys.tə.mɑ̃/
ajustements
/a.ʒys.tə.mɑ̃/

ajustement /a.ʒys.tə.mɑ̃/

  1. Sự sửa cho đúng, sự điều chỉnh.
    L’ajustement d’une balance — sự sửa cân cho đúng
  2. Sự làm cho khớp; (kỹ thuật) độ khớp.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự hòa giải.
    Chercher un ajustement à un différend — tìm cách hòa giải một vụ tranh chấp
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự trang sức.
    Être recherché dans son ajustement — trang sức cầu kỳ

Tham khảo[sửa]