Bước tới nội dung

alleviate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈli.vi.ˌeɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

alleviate ngoại động từ /ə.ˈli.vi.ˌeɪt/

  1. Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]