ambulance
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæm.bjə.lənts/
![]() | [ˈæm.bjə.lənts] |
Danh từ[sửa]
ambulance /ˈæm.bjə.lənts/
- Xe cứu thương, xe cấp cứu.
- (Định ngữ) Để cứu thương.
- ambulance car — xe ô tô cứu thương
- ambulance train — xe lửa cứu thương
- ambulance airplane — máy bay cứu thương
Tham khảo[sửa]
- "ambulance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.by.lɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ambulance /ɑ̃.by.lɑ̃s/ |
ambulances /ɑ̃.by.lɑ̃s/ |
ambulance gc /ɑ̃.by.lɑ̃s/
- Xe cứu thương.
- La sirène d’une ambulance — còi xe cứu thương
- Appelez une ambulance — hãy gọi xe cứu thương đến!
- Elle a été transportée en ambulance à l’hôpital — cô ta được chở đến bệnh viện bằng xe cứu thương
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trạm quân y lưu động.
Tham khảo[sửa]
- "ambulance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)