Bước tới nội dung

ameliorate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈmil.jə.ˌreɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

ameliorate ngoại động từ /ə.ˈmil.jə.ˌreɪt/

  1. Làm tốt hơn, cải thiện.

Chia động từ

Nội động từ

ameliorate nội động từ /ə.ˈmil.jə.ˌreɪt/

  1. Trở nên tốt hơn, được cải thiện.

Chia động từ

Tham khảo