Bước tới nội dung

anglicize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæŋ.ɡlə.ˌsɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

anglicize ngoại động từ /ˈæŋ.ɡlə.ˌsɑɪz/

  1. Anh hoá.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]