annoy
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈnɔɪ/
| [ə.ˈnɔɪ] |
Ngoại động từ
annoy ngoại động từ /ə.ˈnɔɪ/
Danh từ
annoy /ə.ˈnɔɪ/
- (Thơ ca) , (từ cổ, nghĩa cổ) (như) annoyance.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “annoy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)