Bước tới nội dung

annul

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈnəl/

Ngoại động từ

annul ngoại động từ /ə.ˈnəl/

  1. Bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu.

Chia động từ

Tham khảo