Bước tới nội dung

anonyme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.nɔ.nim/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực anonyme
/a.nɔ.nim/
anonymes
/a.nɔ.nim/
Giống cái anonyme
/a.nɔ.nim/
anonymes
/a.nɔ.nim/

anonyme /a.nɔ.nim/

  1. Vô danh, khuyết danh.
    Société anonyme — công ty vô danh, công ty nặc danh
    Ecrit anonyme — tác phẩm khuyết danh
    L’auteur anonyme d’une chanson de geste — tác giả vô danh của một anh hùng ca
  2. Giấu tên; nặc danh.
    Lettre anonyme — thư nặc danh
    Un coup de téléphone anonyme — cú điện thoại nặc danh
  3. Không đặc biệt, không độc đáo, vào hoàn cảnh nào cũng hợp.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]