anonyme
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.nɔ.nim/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anonyme /a.nɔ.nim/ |
anonymes /a.nɔ.nim/ |
Giống cái | anonyme /a.nɔ.nim/ |
anonymes /a.nɔ.nim/ |
anonyme /a.nɔ.nim/
- Vô danh, khuyết danh.
- Société anonyme — công ty vô danh, công ty nặc danh
- Ecrit anonyme — tác phẩm khuyết danh
- L’auteur anonyme d’une chanson de geste — tác giả vô danh của một anh hùng ca
- Giấu tên; nặc danh.
- Lettre anonyme — thư nặc danh
- Un coup de téléphone anonyme — cú điện thoại nặc danh
- Không có gì đặc biệt, không độc đáo, vào hoàn cảnh nào cũng hợp.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "anonyme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)