Bước tới nội dung

antediluvian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.tɪ.də.ˈluː.vi.ən/

Tính từ

[sửa]

antediluvian /ˌæn.tɪ.də.ˈluː.vi.ən/

  1. Trước thời kỳ hồng thuỷ.
  2. (Thông tục) Cổ, kỹ, hoàn toàn không hợp thời.

Danh từ

[sửa]

antediluvian /ˌæn.tɪ.də.ˈluː.vi.ən/

  1. Người kỹ, người cổ lỗ.
  2. Ông lão, người già khụ.
  3. Vật kỹ, vật cổ lỗ (không hợp thời).

Tham khảo

[sửa]