Bước tới nội dung

antiquate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæn.tə.ˌkweɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

antiquate ngoại động từ /ˈæn.tə.ˌkweɪt/

  1. Làm cho thành cổ.
  2. Làm cho không hợp thời.
  3. Bỏ không dùng vì không hợp thời.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]