appareillage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pa.ʁɛ.jaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
appareillage /a.pa.ʁɛ.jaʒ/ |
appareillages /a.pa.ʁɛ.jaʒ/ |
appareillage gđ /a.pa.ʁɛ.jaʒ/
- Sự nhổ neo dời bến; thao tác nhổ neo dời bến.
- Bộ đồ, thiết bị.
- Appareillage électrique — thiết bị điện
- (Y học) Sự lắp bộ phận giả.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "appareillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)