Bước tới nội dung

appropriate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈproʊ.pri.ˌeɪt/

Tính từ

[sửa]

appropriate /ə.ˈproʊ.pri.ˌeɪt/

  1. (+ to, for) Thích hợp, thích đáng.

Ngoại động từ

[sửa]

appropriate ngoại động từ /ə.ˈproʊ.pri.ˌeɪt/

  1. Chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng).
  2. Dành riêng (để dùng vào việc gì).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]