appropriate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈproʊ.pri.ˌeɪt/
Tính từ
[sửa]appropriate /ə.ˈproʊ.pri.ˌeɪt/
- (+ to, for) Thích hợp, thích đáng.
Ngoại động từ
[sửa]appropriate ngoại động từ /ə.ˈproʊ.pri.ˌeɪt/
- Chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng).
- Dành riêng (để dùng vào việc gì).
Chia động từ
[sửa]appropriate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "appropriate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)