apron
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈeɪ.prən/
![]() | [ˈeɪ.prən] |
Danh từ[sửa]
apron (số nhiều aprons)
- Cái tạp dề.
- Tấm da phủ chân (ở những xe không mui).
- (Sân khấu) Thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn).
- (Hàng không) Thềm đế máy bay (ở sân bay).
- Tường ngăn nước xói (ở đập nước).
- (Kỹ thuật) Tấm chắn, tấm che (máy... ).
Tham khảo[sửa]
- "apron". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)