Bước tới nội dung

arbitrary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.bə.ˌtrɛr.i/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

arbitrary /ˈɑːr.bə.ˌtrɛr.i/

  1. Chuyên quyền, độc đoán.
  2. Tuỳ ý, tự ý.
  3. Không bị bó buộc.
  4. Hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định.
  5. (Pháp lý) toàn quyền quyết định, được tuỳ ý quyết định.
  6. (Toán học) Tuỳ ý.
    arbitrary function — hàm tuỳ ý

Tham khảo

[sửa]