arbitrary
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːr.bə.ˌtrɛr.i/
![]() | [ˈɑːr.bə.ˌtrɛr.i] |
Tính từ[sửa]
arbitrary /ˈɑːr.bə.ˌtrɛr.i/
- Chuyên quyền, độc đoán.
- Tuỳ ý, tự ý.
- Không bị bó buộc.
- Hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định.
- (Pháp lý) Có toàn quyền quyết định, được tuỳ ý quyết định.
- (Toán học) Tuỳ ý.
- arbitrary function — hàm tuỳ ý
Tham khảo[sửa]
- "arbitrary". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)