arcade
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɑːr.ˈkeɪd/
Danh từ
arcade /ɑːr.ˈkeɪd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “arcade”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /aʁ.kad/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| arcade /aʁ.kad/ |
arcades /aʁ.kad/ |
arcade gc /aʁ.kad/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “arcade”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)