arctic
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Pháp cổ artique, từ tiếng Latinh arcticus, từ tiếng Hy Lạp cổ ἀρκτικός (arktikos, “phương bắc, Đại Hùng”), từ ἄρκτος (arktos, “con gấu”).
Tính từ[sửa]
arctic (so sánh hơn more arctic, so sánh nhất most arctic)
Danh từ[sửa]
arctic (số nhiều arctics)
Tham khảo[sửa]
- "arctic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)