argument

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːr.ɡjə.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

argument /ˈɑːr.ɡjə.mənt/

  1. Lý lẽ.
    argument for — lý lẽ ủng hộ (cái gì)
    argument against — lý lẽ chống lại (cái gì)
    strong argument — lý lẽ đanh thép
    weak argument — lý lẽ không vững
  2. Sự tranh cãi, sự tranh luận.
    a matter of argument — một vấn đề tranh luận
  3. Tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách).
  4. (Toán học) Argumen.
    argument of vector — agumen của một vectơ

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /aʁ.ɡy.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
argument
/aʁ.ɡy.mɑ̃/
arguments
/aʁ.ɡy.mɑ̃/

argument /aʁ.ɡy.mɑ̃/

  1. Luận chứng.
  2. lẽ.
    Démontrer par des arguments la justesse ou la fausseté d’une théorie — dùng lý lẽ chứng minh rằng một lý thuyết đúng hay sai
    Opposer ses arguments à ceux de l’adversaire — đem lý lẽ của mình đấu với đối phương
    Argument irréfutable — lý lẽ không thể bác bỏ
    Argument convaincant — lý lẽ có sức thuyết phục
    Être à court d’arguments — cạn lý lẽ, đuối lý
  3. Đề cương (một cuốn sách... ).
  4. Agumen, đối số.
    tirer argument d’un fait — dựa vào một sự việc làm bằng

Tham khảo[sửa]