lý lẽ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
li˧˥ lɛʔɛ˧˥ | lḭ˩˧ lɛ˧˩˨ | li˧˥ lɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
li˩˩ lɛ̰˩˧ | li˩˩ lɛ˧˩ | lḭ˩˧ lɛ̰˨˨ |
Danh từ
[sửa]lý lẽ, lí lẽ
Dịch
[sửa]- Tiếng Albani: argument
- Tiếng Anh: argument, assertion, basis, claim, contention, proof
- Tiếng Armenia: փաստարկ (p’astark), կռվան (kṙvan)
- Tiếng Ba Lan: argument gđ
- Tiếng Bồ Đào Nha: argumento gđ
- Tiếng Breton: arguz gđ, arguzoù số nhiều
- Tiếng Bulgari: довод, аргумент
- Tiếng Catalan: argument gđ
- Tiếng Do Thái: טענה (t’a’ana) gc; טיעון (t’i’un) gđ
- Tiếng Đức: Argument gt
- Tiếng Hy Lạp: επιχείρημα (epicheírima) gt
- Tiếng Latinh: argumentum gt
- Tiếng Nga: обоснование (obosnovánije) gt, аргумент (argumént) gđ
- Tiếng Phần Lan: argumentti
- Tiếng Pháp: argument gđ
- Tiếng Rumani: argument gt
- Tiếng Séc: argument gđ
- Tiếng Slovene: prepir gđ, spor gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: argumento gđ
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: delil, hüccet, kanıt, sav
- Tiếng Thụy Điển: argument gt
- Tiếng Ý: argomento gđ