around
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈrɑʊnd/
![]() | [ə.ˈrɑʊnd] |
Phó từ[sửa]
around /ə.ˈrɑʊnd/
- Xung quanh.
- Vòng quanh.
- the tree measures two meters around — thân cây đo vòng quanh được hai mét
- Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi.
- to travel around — đi du lịch đó đây
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quanh quẩn, loanh quanh, ở gần.
- around here — quanh đây
- to hang around — ở quanh gần đây
- to get (come) around — gần lại, đến gần, sắp đến
Giới từ[sửa]
around /ə.ˈrɑʊnd/
- Xung quanh, vòng quanh.
- to walk around the house — đi vòng quanh nhà
- Đó đây, khắp.
- to travel around the country — đi du lịch khắp xứ
- Khoảng chừng, gần.
- around a million — khoảng chừng một triệu
Tham khảo[sửa]
- "around". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)