Bước tới nội dung

arrondir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁɔ̃.diʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

arrondir ngoại động từ /a.ʁɔ̃.diʁ/

  1. Làm tròn, tính tròn.
    Arrondir une somme — tính tròn số tiền
  2. Tăng thêm, mở mang thêm.
    Arrondir sa fortune — tăng thêm tài sản
  3. Trau chuốt.
    Arrondir sa phrase — trau chuốt câu văn
  4. (Nghĩa bóng) Làm cho bớt góc cạnh, rèn cho bớt gai góc.
    Arrondir un caractère — rèn cho tính tình bớt gai góc
    arrondir les angles — làm giảm bớt sự bất đồng ý kiến

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]