assassinate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈsæ.sə.ˌneɪt/
![]() | [ə.ˈsæ.sə.ˌneɪt] |
Ngoại động từ[sửa]
assassinate ngoại động từ /ə.ˈsæ.sə.ˌneɪt/
Chia động từ[sửa]
assassinate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "assassinate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)