assassinate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈsæ.sə.ˌneɪt/
| [ə.ˈsæ.sə.ˌneɪt] |
Ngoại động từ
assassinate ngoại động từ /ə.ˈsæ.sə.ˌneɪt/
Chia động từ
assassinate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “assassinate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)